Có 2 kết quả:

作繭自縛 zuò jiǎn zì fù ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄢˇ ㄗˋ ㄈㄨˋ作茧自缚 zuò jiǎn zì fù ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄢˇ ㄗˋ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spin a cocoon around oneself (idiom); enmeshed in a trap of one's own devising
(2) hoist by his own petard

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spin a cocoon around oneself (idiom); enmeshed in a trap of one's own devising
(2) hoist by his own petard

Bình luận 0